song mã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: song mã+ adj
- xe song mã two horsed carriage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "song mã"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "song mã":
song mã sổng mồm sống mái - Những từ có chứa "song mã" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
parallelism parallel song antiparallel computerized axial tomography scanner cross-hatch curly-grained crosshatched canaliculate bicylindrical more...
Lượt xem: 636